Pallet nhựa để hàng là tấm kê hàng hóa bằng nhựa (HDPE/PP) giúp nâng – hạ – lưu trữ – vận chuyển bằng xe nâng tay/xe nâng máy.
Pallet nhựa để hàng là gì?
Pallet nhựa là tấm kê phẳng, cứng vững, chế tạo từ nhựa kỹ thuật như HDPE, PP. Chúng dùng để cố định – đỡ – di chuyển hàng hóa trong lưu kho và vận chuyển, giúp xe nâng thao tác nhanh và an toàn hơn. Nhờ khả năng kháng nước và độ bền cao, pallet nhựa hạn chế ẩm mốc, mối mọt và các tác động môi trường. (Kích thước thông dụng: 1100×1100, 1200×1000 mm; tải trọng tham khảo: tĩnh ~2–5 tấn, động ~0,8–2 tấn, tùy mẫu.)
Chức năng & công dụng
-
Lưu trữ & vận chuyển: Sắp xếp hàng hóa gọn, ổn định trên bề mặt pallet; dễ nâng – hạ – đưa vào container/kệ bằng xe nâng tay hoặc xe nâng điện.
-
Bảo quản hàng hóa: Tách hàng khỏi mặt sàn ẩm, bụi bẩn; giảm rủi ro ẩm mốc, mối mọt và dập vỡ trong quá trình xếp dỡ.
-
Tăng hiệu suất lao động: Phối hợp thiết bị nâng hạ giúp tiết kiệm sức, rút ngắn thời gian thao tác; ở ca vận hành tiêu chuẩn có thể tăng năng suất 5–10% (tùy quy trình).
-
Chống tĩnh điện: Với dòng pallet ESD, bề mặt có điện trở đặc trưng (khoảng 10⁴–10⁹ Ω) giúp giảm tích tụ tĩnh điện, bảo vệ linh kiện điện tử nhạy cảm.
Đặc điểm nổi bật
-
Độ bền cao: Tuổi thọ nhiều năm (khoảng 5–10 năm tùy cường độ sử dụng), chịu va đập và tải lớn; dùng lặp lại nhiều vòng vẫn giữ độ ổn định.
-
Chống nước & ẩm: Không thấm nước, ít bị ảnh hưởng bởi độ ẩm môi trường; phù hợp kho mát/kho khô.
-
Dễ vệ sinh: Bề mặt nhẵn – ít bám bẩn, dễ rửa bằng nước/áp lực; đáp ứng tiêu chí vệ sinh trong thực phẩm, dược phẩm và chuỗi lạnh.
Lưu ý: Các thông số (kích thước, tải trọng, tuổi thọ) có thể thay đổi theo mẫu mã và nhà sản xuất. Bạn nên kiểm tra spec cụ thể trước khi đưa vào vận hành.
Phân loại các loại pallet nhựa để hàng trên thị trường
1) Theo bề mặt & kết cấu
-
Mặt lưới (open deck): thoáng, nhẹ, thoát nước nhanh → phổ biến cho kho khô, rau quả, kho mát.
-
Mặt kín (closed deck/hygienic): phẳng, ít khe hở, vệ sinh dễ → thực phẩm, dược, chuỗi lạnh.
-
Có gờ (lip) / không gờ: gờ 5–10 mm giúp chống trượt kiện hàng.
-
Liền khối (one-piece) vs ghép (welded/structural): liền khối cứng vững, tuổi thọ cao; ghép linh hoạt sửa chữa.
2) Theo đáy & khả năng xếp chồng
-
9 chân (9-foot/nestable): nhẹ, lồng lẫn tiết kiệm 50–70% thể tích khi rỗng → xuất khẩu, one-way.
-
3 đế (3 runners): ổn định khi kéo đẩy, lên kệ đơn giản.
-
5 đế / full perimeter: đỡ đều, chạy tốt trên băng tải, robot kéo hàng.
-
Double deck (hai mặt): đặt chồng nặng, ổn định cao nhưng trọng lượng lớn hơn.
3) Theo hướng nâng & tiêu chuẩn kích thước
-
2 hướng nâng hoặc 4 hướng nâng (phổ biến, linh hoạt trong lối hẹp).
-
Kích thước chuẩn: 1200×1000 (ISO), 1100×1100 (Châu Á/JP), 1200×800 (EU), 1219×1016 mm (Mỹ).
4) Theo mục đích sử dụng
-
Racking pallet (để kệ): gân tăng cứng, võng thấp; tải kệ thường 600–1500 kg.
-
One-way/export: trọng lượng nhẹ, giá tốt, dùng 1–2 vòng vận chuyển.
-
Hygienic (vệ sinh): mặt kín, bo tròn, ít kẽ hở, dùng cho GMP/HACCP.
-
Spill/containment (chống tràn): khay hứng hóa chất, dầu, IBC.
-
ESD/Conductive (chống tĩnh điện): điện trở bề mặt kiểm soát 10⁴–10⁹ Ω, bảo vệ linh kiện.
-
Heavy-duty/returnable: tái sử dụng nhiều vòng, thích hợp 3PL, FMCG.
5) Theo vật liệu & tính năng
-
HDPE nguyên sinh: bền va đập, chịu lạnh tốt, ổn định kích thước.
-
PP: cứng vững, chịu nhiệt, ít biến dạng ở nhiệt cao.
-
Nhựa tái sinh: chi phí thấp, phù hợp hàng không yêu cầu vệ sinh cao.
-
Phụ gia/tùy chọn: UV, chống trượt, tăng cứng thép, in logo, màu nhận diện, gắn RFID/QR.
6) Theo công nghệ sản xuất
-
Ép phun (injection): phổ biến, chính xác, chịu tải tốt.
-
Thổi khuôn (blow molding): rỗng ruột, hấp thụ va đập, dùng ngoài trời.
-
Thermoforming: nhẹ, giá cạnh tranh cho dòng one-way.
7) Theo tải trọng danh định
-
Tĩnh (static): khi đặt trên sàn (≈ 2–5 tấn, tùy mẫu).
-
Động (dynamic): khi di chuyển bằng xe nâng (≈ 600–2000 kg).
-
Trên kệ (racking): khi kê trên thanh kệ (≈ 500–1500 kg).
Lưu ý: luôn kiểm tra spec nhà sản xuất và biên an toàn theo mô hình vận hành thực tế.
Nên Chọn Pallet Gỗ Hay Pallet Nhựa
Chọn đúng loại pallet quyết định an toàn kệ hàng, năng suất xếp dỡ và chi phí vòng đời. Dưới đây là so sánh nhanh và cách ra quyết định theo bài toán kho của bạn.
So sánh tổng quan
| Tiêu chí | Pallet gỗ | Pallet nhựa |
|---|---|---|
| Chi phí ban đầu | Thấp | Cao hơn |
| Tuổi thọ | Ngắn, dễ mối mọt/ẩm | Dài, ổn định |
| Đồng nhất kích thước | Kém đồng đều | Chuẩn xác cao |
| Vệ sinh – an toàn | Có dằm gỗ, bụi | Dễ rửa, sạch, ít bám bẩn |
| Khối lượng | Nặng hơn (dễ quá tải công nhân) | Nhẹ hơn (tuỳ mẫu) |
| Sửa chữa | Dễ thay ván | Khó, thường thay mới/cả cụm |
| Tải kệ/biến dạng | Dễ cong/vênh | Kiểm soát võng tốt (mẫu racking) |
| Xuất khẩu | Cần hun trùng ISPM 15 | Không cần hun trùng |
| Tái sử dụng/ROI | Thấp–trung bình | Cao (nhiều vòng quay) |
| Tính bền vững | Có thể tái chế/thu hồi gỗ | Tái chế nhựa; không mối mọt, giảm phế hỏng hàng |
Báo giá pallet nhựa để hàng mới nhất và các yếu tố ảnh hưởng đến giá
| Phân loại pallet nhựa | Kích thước phổ biến (mm) | Tải trọng (kg) | Đặc điểm sử dụng | Giá tham khảo (VNĐ/chiếc) |
|---|---|---|---|---|
| Pallet 9 chân (Nestable) | 1100×1100 / 1200×1000 | Tĩnh: 2000 – 3000 Động: 800 – 1000 |
Nhẹ, tiết kiệm thể tích, phù hợp xuất khẩu một chiều | 350.000 – 600.000 |
| Pallet mặt lưới/mặt kín phổ thông | 1200×1000 / 1100×1100 | Tĩnh: 3000 – 5000 Động: 1000 – 1500 |
Dùng trong kho hàng, sản xuất, quay vòng nội bộ | 600.000 – 1.200.000 |
| Pallet racking (có gân tăng cứng / thép gia cường) | 1200×1000 / 1300×1100 | Tĩnh: 4000 – 6000 Động: 1200 – 2000 Kệ: 800 – 1500 |
Chịu tải cao, dùng trên kệ selective, drive-in | 1.000.000 – 2.200.000 |
| Pallet vệ sinh (Hygienic – mặt kín, bo tròn) | 1200×1000 / 1200×800 | Tĩnh: 3000 – 5000 Động: 1000 – 1500 |
Chuỗi lạnh, thực phẩm, dược phẩm, kho sạch | 2.000.000 – 3.500.000 |
| Pallet chống tĩnh điện (ESD/Conductive) | 1100×1100 / 1200×1000 | Tĩnh: 2000 – 4000 Động: 800 – 1200 |
Ngành điện tử, linh kiện, phòng sạch | 1.800.000 – 3.000.000 |
| Pallet nhựa cũ tái sử dụng (đẹp, tuyển chọn) | Đa dạng | Tùy mẫu | Phù hợp nhu cầu tạm thời, tiết kiệm chi phí | Giảm 10 – 40% so với pallet mới |
Gợi ý nơi mua pallet nhựa để hàng uy tín – Nhựa Nhật Minh
Tại Nhựa Nhật Minh, chúng tôi tự hào là nhà cung cấp pallet nhựa mới & cũ được tuyển chọn hàng đầu miền Bắc. Với hơn 10 năm kinh nghiệm, chúng tôi liên tục hoàn thiện quy trình sản xuất, kiểm định và logistics để mang đến cho bạn:
-
Sự đa dạng mẫu mã: từ pallet 9 chân nestable, pallet mặt kín, pallet racking chịu tải cao, tới pallet ESD chống tĩnh điện.
-
Kho hàng dồi dào – giao nhanh toàn quốc: Nhựa Nhật Minh duy trì kho lớn, sẵn hàng nhiều kích cỡ để đáp ứng đơn hàng gấp.
-
Giá cạnh tranh – chất lượng đảm bảo: các pallet mới, pallet cũ sau kiểm định, bảo vệ hiệu suất và an toàn kho.
-
Hỗ trợ kỹ thuật tận tâm: đội ngũ kỹ sư của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn cấu hình pallet phù hợp tải trọng – loại kệ – môi trường kho.
-
Chính sách hậu mãi & đổi trả rõ ràng: bạn yên tâm sau khi nhận hàng, nếu có sai sót – chúng tôi hỗ trợ nhanh chóng.
Nhanh nhất, bạn để lại số điện thoại hoặc chat với đội Tư vấn pallet – chúng tôi sẵn sàng gửi bảng giá mẫu + giải pháp phù hợp
