Tính số thùng trên pallet nhựa chính xác không chỉ giúp tận dụng tối đa diện tích kho bãi, mà còn giảm chi phí vận chuyển và đảm bảo an toàn hàng hóa.
Bài viết này Nhựa Nhật Minh sẽ hướng dẫn chi tiết công thức, ví dụ minh họa và những yếu tố ảnh hưởng đến số thùng xếp trên từng loại pallet, giúp bạn dễ dàng áp dụng trong thực tế.
Cách Tính Số Thùng Trên Pallet Là Gì?
Cách tính số thùng trên pallet chính là phương pháp xác định số lượng thùng hàng có thể xếp vừa trên một pallet (thường là pallet nhựa hoặc pallet gỗ) dựa trên kích thước thùng, kích thước pallet và số lớp xếp chồng.
Mục đích của việc tính toán này là:
-
Tận dụng tối đa diện tích pallet.
-
Đảm bảo an toàn khi xếp dỡ, vận chuyển.
-
Tiết kiệm chi phí vận chuyển và kho bãi.
Công thức tính số thùng trên pallet
-
Chiều dài & rộng pallet: kích thước mặt pallet (ví dụ 1200 x 1000 mm).
-
Chiều dài & rộng thùng: kích thước đáy thùng hàng (ví dụ 300 x 250 mm).
-
Số lớp xếp chồng: chiều cao cho phép khi xếp thùng.
Ví dụ minh họa
-
Pallet nhựa: 1200 x 1000 mm
-
Thùng hàng: 300 x 250 mm
-
Số lớp: 5 lớp
👉 Tính toán:
-
1200 / 300 = 4 (thùng theo chiều dài)
-
1000 / 250 = 4 (thùng theo chiều rộng)
-
4 x 4 = 16 thùng / lớp
-
16 x 5 lớp = 80 thùng / pallet
Như vậy, cách tính số thùng trên pallet là áp dụng công thức chia kích thước pallet cho kích thước thùng, sau đó nhân với số lớp để biết chính xác số thùng có thể xếp được.
Có Bao Nhiêu Loại Pallet Và Cách Tính Số Thùng Hàng Trên Từng Loại?
Hiện nay, pallet được phân loại dựa trên chất liệu và kích thước tiêu chuẩn:
Phân loại theo chất liệu
-
Pallet nhựa: bền, chống ẩm mốc, tái sử dụng nhiều lần.
-
Pallet gỗ: phổ biến, giá rẻ, nhưng dễ hỏng, mối mọt.
-
Pallet sắt/thép: tải trọng lớn, phù hợp cho hàng siêu nặng.
-
Pallet giấy: nhẹ, thân thiện môi trường, dùng cho hàng xuất khẩu ngắn hạn.
👉 Trong đó, pallet nhựa được dùng nhiều nhất vì độ bền, tính an toàn và khả năng tái sử dụng cao.
Phân loại theo kích thước tiêu chuẩn
Một số kích thước pallet phổ biến:
-
1200 x 1000 mm (chuẩn quốc tế, phù hợp container 40ft).
-
1100 x 1100 mm (phổ biến tại châu Á).
-
1200 x 800 mm (chuẩn Euro Pallet – châu Âu).
-
Ngoài ra, còn có các loại pallet tùy chỉnh theo yêu cầu doanh nghiệp.
Cách tính số thùng hàng trên từng loại pallet
Công thức chung:
Tính số thùng trên pallet nhựa 1200 x 1000 mm
-
Thùng hàng: 300 x 250 mm
-
1200 / 300 = 4
-
1000 / 250 = 4
👉 16 thùng / lớp. Nếu xếp 5 lớp → 80 thùng/pallet.
Tính số thùng trên pallet nhựa 1100 x 1100 mm
-
Thùng hàng: 275 x 275 mm
-
1100 / 275 = 4
-
1100 / 275 = 4
👉 16 thùng / lớp. Nếu xếp 6 lớp → 96 thùng/pallet.
Tính số thùng trên pallet Euro 1200 x 800 mm
-
Thùng hàng: 400 x 200 mm
-
1200 / 400 = 3
-
800 / 200 = 4
👉 12 thùng / lớp. Nếu xếp 5 lớp → 60 thùng/pallet.
Lưu ý khi tính số thùng trên pallet
-
Không vượt quá tải trọng động/tĩnh của pallet.
-
Chừa khoảng trống an toàn khi xếp thùng.
-
Ưu tiên xếp sole (so le) để tăng độ vững chắc.
-
Nên dùng dây đai, màng co PE để cố định kiện hàng.
Tóm lại, có nhiều loại pallet khác nhau nhưng công thức tính số thùng hàng trên pallet vẫn giống nhau. Chỉ cần biết kích thước thùng + kích thước pallet + số lớp xếp là bạn sẽ tính được ngay.
Có Những Yếu Tố Nào Ảnh Hưởng Đến Việc Tính Số Thùng Hàng Trên Pallet?

1. Kích thước pallet
-
Pallet có nhiều loại kích thước: 1200 x 1000 mm, 1100 x 1100 mm, 1200 x 800 mm (Euro Pallet).
-
Kích thước pallet càng lớn thì càng chứa được nhiều thùng.
-
Việc lựa chọn pallet phù hợp còn phụ thuộc vào loại container, xe nâng và diện tích kho bãi.
2. Kích thước thùng hàng
-
Thùng hàng dài – rộng – cao khác nhau sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến số lượng xếp được trên pallet.
-
Ví dụ: pallet 1200 x 1000 mm, nếu thùng 300 x 250 mm thì một lớp xếp được 16 thùng; nhưng nếu thùng 400 x 300 mm thì chỉ xếp được 10 thùng.
3. Tải trọng của pallet nhựa
-
Tải trọng tĩnh: khi pallet đặt cố định, thường từ 1000 – 4000 kg.
-
Tải trọng động: khi pallet di chuyển bằng xe nâng, thường từ 500 – 1500 kg.
👉 Nếu xếp quá tải, pallet dễ nứt gãy hoặc hàng hóa bị hư hỏng.
4. Chiều cao cho phép khi xếp thùng
-
Tùy loại thùng carton hoặc thùng nhựa, thường chỉ nên xếp 4 – 6 lớp để đảm bảo an toàn.
-
Container hoặc kho cũng có giới hạn chiều cao, cần cân nhắc khi tính toán.
5. Cách xếp thùng trên pallet
-
Xếp sole (so le): giúp kiện hàng chắc chắn hơn, chống đổ ngã.
-
Xếp thẳng hàng: tận dụng được diện tích nhưng dễ xô lệch khi di chuyển.
-
Cách xếp ảnh hưởng đến số lượng thùng thực tế so với tính toán lý thuyết.
6. Phụ kiện cố định hàng hóa
-
Dây đai, màng co PE, góc giấy… sẽ ảnh hưởng đến cách xếp thùng.
-
Nếu cần bọc màng co nhiều lớp, đôi khi số thùng xếp được có thể giảm đi để chừa khoảng trống an toàn.
Như vậy, các yếu tố chính ảnh hưởng đến việc tính số thùng hàng trên pallet gồm: kích thước pallet, kích thước thùng, tải trọng, chiều cao xếp chồng, cách xếp và phụ kiện đi kèm. Khi tính toán, bạn cần kết hợp tất cả các yếu tố này để đảm bảo vừa tối ưu diện tích – chi phí, vừa an toàn trong vận chuyển.
🌟 Tăng hiệu quả vận hành kho bãi và tiết kiệm ngân sách doanh nghiệp với các sản phẩm pallet nhựa và pallet nhựa cũ đến từ Nhựa Nhật Minh.
Cam kết chất lượng – giá tốt – giao hàng nhanh. Nhấn vào để xem sản phẩm, so sánh giá và nhận tư vấn miễn phí ngay hôm nay!
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Tính Số Thùng Trên Pallet Nhựa
1. Tính số thùng trên pallet nhựa là gì?
👉 Là phương pháp xác định bao nhiêu thùng hàng có thể xếp vừa trên một pallet nhựa dựa vào kích thước thùng, kích thước pallet và số lớp xếp chồng.
2. Có công thức chung để tính số thùng trên pallet nhựa không?
👉 Có. Công thức cơ bản:
3. Kích thước pallet nhựa nào phổ biến nhất tại Việt Nam?
👉 Loại 1200 x 1000 mm được sử dụng nhiều nhất vì phù hợp với container và kho bãi chuẩn quốc tế. Ngoài ra còn có loại 1100 x 1100 mm và 1200 x 800 mm (Euro Pallet).
4. Pallet nhựa có thể chịu được tải trọng tối đa bao nhiêu?
👉 Trung bình pallet nhựa chịu được:
-
Tải trọng tĩnh: 1000 – 4000 kg.
-
Tải trọng động: 500 – 1500 kg.
5. Một pallet nhựa có thể xếp tối đa bao nhiêu lớp thùng?
👉 Thông thường từ 4 – 6 lớp, tùy chiều cao thùng và quy định an toàn kho bãi.

