Trong lĩnh vực kho lạnh và logistics hiện đại, việc lựa chọn thiết bị lưu trữ phù hợp đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Trong đó, pallet nhựa kê kho lạnh được xem là giải pháp tối ưu giúp bảo quản hàng hóa an toàn, sạch sẽ và bền bỉ trong môi trường nhiệt độ thấp. Với khả năng chống ẩm, chịu lạnh tốt, dễ vệ sinh và tuổi thọ cao, loại pallet này đang dần thay thế các vật liệu truyền thống như gỗ hay kim loại. Hãy cùng Nhựa Nhật Minh tìm hiểu chi tiết về cấu tạo, ưu điểm và kinh nghiệm chọn mua pallet nhựa kho lạnh chất lượng qua bài viết dưới đây.
Pallet nhựa kê kho lạnh là gì?
Pallet nhựa kê kho lạnh là loại pallet nhựa chuyên dụng được thiết kế để sử dụng trong môi trường kho lạnh hoặc kho đông lạnh, nơi nhiệt độ có thể xuống tới -25°C, thậm chí -40°C. Nhiệm vụ chính của pallet này là kê hàng hóa cách mặt sàn, giúp hàng không bị đóng băng, ẩm mốc hay hư hỏng do hơi lạnh ngưng tụ.
Khác với các loại pallet thông thường, pallet nhựa kê kho lạnh được sản xuất từ nhựa HDPE hoặc PP nguyên sinh – những loại nhựa có đặc tính chịu lạnh tốt, không giòn vỡ, không thấm nước và không bị ăn mòn.
Nhờ đó, pallet loại này đặc biệt phù hợp cho các ngành chế biến thực phẩm, thủy sản, rau củ quả, dược phẩm và kho hàng siêu thị lạnh – nơi yêu cầu nghiêm ngặt về vệ sinh, độ bền và an toàn thực phẩm.
Như vậy, pallet nhựa kê kho lạnh là giải pháp lưu trữ hàng hóa an toàn, bền bỉ và hiệu quả trong các hệ thống kho lạnh hiện đại, giúp doanh nghiệp tối ưu quy trình vận hành và bảo quản sản phẩm.
Cấu tạo và đặc điểm của Pallet nhựa kê kho lạnh
1. Cấu tạo của pallet nhựa kê kho lạnh
Pallet nhựa kê kho lạnh được thiết kế đặc biệt để thích nghi với môi trường nhiệt độ thấp, đảm bảo độ bền và khả năng lưu trữ tối ưu trong thời gian dài. Cấu tạo của pallet gồm các phần chính sau:
-
Chất liệu nhựa:
Được sản xuất từ nhựa HDPE (High Density Polyethylene) hoặc PP (Polypropylene) nguyên sinh, có khả năng chịu nhiệt độ thấp, chống giòn gãy và không bị biến dạng khi sử dụng lâu dài trong kho lạnh. -
Mặt pallet:
Có hai loại mặt chính:-
Mặt lưới thoáng: giúp luồng khí lạnh lưu thông đều, tránh hiện tượng đọng nước hoặc đóng tuyết.
-
Mặt kín: phù hợp với hàng hóa cần cách ly hoàn toàn với hơi ẩm hoặc bụi lạnh.
-
-
Chân pallet (đế pallet):
-
Gồm 3 hoặc 6 thanh đế song song, hoặc 9 chân trụ để tăng khả năng chịu tải và dễ dàng nâng hạ bằng xe nâng tay hoặc xe nâng máy.
-
Một số mẫu còn có kết cấu liền khối giúp tăng độ cứng và ổn định khi chất hàng nhiều tầng.
-
-
Kích thước tiêu chuẩn:
Thông thường, pallet nhựa kê kho lạnh có kích thước 1100x1100mm, 1200x1000mm hoặc 1200x800mm, phù hợp với hầu hết container lạnh và kệ lưu trữ trong kho.
2. Đặc điểm nổi bật của pallet nhựa kê kho lạnh
-
🔹 Chịu lạnh tốt: Không giòn, không nứt vỡ dù sử dụng lâu trong môi trường -25°C đến -40°C.
-
🔹 Chống ẩm mốc và ăn mòn: Không hấp thụ nước, không bị mối mọt, phù hợp với môi trường lạnh, ẩm.
-
🔹 Vệ sinh dễ dàng: Bề mặt nhẵn, không bám bụi, có thể rửa bằng nước hoặc hóa chất khử trùng mà không ảnh hưởng đến chất lượng.
-
🔹 Độ bền cao: Tuổi thọ từ 5–10 năm, chịu được tải trọng lớn (tĩnh 3000–5000kg, động 1000–1500kg).
-
🔹 An toàn thực phẩm: Đạt tiêu chuẩn HACCP và ISO 22000, thích hợp cho ngành chế biến thực phẩm và dược phẩm.
-
🔹 Thân thiện môi trường: Có thể tái chế, không phát sinh chất độc hại trong quá trình sử dụng.
-
🔹 Tương thích thiết bị nâng hạ: Dễ dàng kết hợp với xe nâng tay, xe nâng điện, kệ chứa hàng trong kho lạnh.
So sánh Pallet nhựa kê kho lạnh với các loại pallet khác

Bảng so sánh nhanh
Tiêu chí | Pallet nhựa kê kho lạnh | Pallet gỗ | Pallet kim loại (thép/nhôm) | Pallet giấy tổ ong |
---|---|---|---|---|
Khả năng làm việc ở -25°C đến -40°C | Rất tốt – không giòn vỡ | Kém – dễ ẩm mốc, cong vênh | Tốt – nhưng có thể đổ mồ hôi/gỉ (thép) | Kém – hút ẩm, mềm |
Vệ sinh & an toàn thực phẩm | Rất cao – bề mặt kín/thoáng, dễ khử trùng | Thấp – xơ gỗ, mùn, vi sinh | Trung bình – cần phủ sơn/SS chống gỉ | Thấp – khó khử trùng |
Tải trọng tham khảo | Tĩnh 3.000–5.000 kg; động 1.000–1.500 kg | Tĩnh ~2.000–3.000 kg; động 800–1.200 kg | Rất cao (tùy thiết kế) | Thấp–trung bình |
Độ bền/tuổi thọ | Cao (5–10 năm) | Trung bình (1–3 năm) | Rất cao (10+ năm) | Thấp (dùng 1 lần/ít lần) |
Khối lượng bản thân | Nhẹ–trung bình | Trung bình | Nặng | Rất nhẹ |
Bảo trì | Thấp – rửa là sạch | Cao – mối mọt, ẩm mốc | Trung bình – chống gỉ, móp | Thấp nhưng dễ hư |
Chi phí đầu tư ban đầu | Trung bình | Thấp | Cao nhất | Thấp |
Chi phí vòng đời (TCO) | Thấp–trung bình (do bền, tái sử dụng) | Cao (thay thế thường xuyên) | Trung bình–cao | Trung bình (nếu dùng 1 lần) |
Tác động môi trường | Tái chế được | Cần xử lý mầm bệnh | Tái chế kim loại | Tái chế giới hạn, hút ẩm |
Tương thích thiết bị nâng | Tốt – nhiều loại đế/mặt | Tốt | Tốt | Hạn chế (vỡ cạnh) |
Kinh nghiệm lựa chọn Pallet nhựa kê kho lạnh chất lượng
Dưới đây là những kinh nghiệm quan trọng giúp bạn chọn được loại pallet nhựa chất lượng, bền bỉ và phù hợp với nhu cầu sử dụng.

1. Chọn chất liệu nhựa chịu lạnh tốt
-
Ưu tiên nhựa HDPE nguyên sinh: Đây là loại nhựa có độ bền cao, dẻo dai, chịu lạnh và chịu tải tốt, không bị nứt vỡ khi làm việc trong môi trường âm sâu.
-
PP tái sinh hoặc HDPE pha tạp tuy rẻ hơn nhưng dễ giòn, nứt khi gặp nhiệt độ thấp – chỉ nên dùng tạm thời hoặc trong môi trường kho mát (0°C – 10°C).
-
Nếu doanh nghiệp yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao (thực phẩm, dược phẩm), bắt buộc phải chọn nhựa nguyên sinh đạt chuẩn HACCP hoặc ISO 22000.
2. Lựa chọn kích thước và tải trọng phù hợp
-
Kích thước phổ biến của pallet kho lạnh: 1100×1100mm, 1200×1000mm, 1200×800mm.
-
Tải trọng động (khi di chuyển bằng xe nâng): Tối thiểu 1000–1500 kg.
-
Tải trọng tĩnh (khi xếp chồng): Nên từ 3000–5000 kg trở lên để đảm bảo an toàn lưu kho lâu dài.
-
Tránh chọn pallet quá nhỏ hoặc yếu vì có thể gãy, cong vênh hoặc mất ổn định khi xếp nhiều tầng hàng hóa lạnh.
3. Ưu tiên thiết kế mặt thoáng và đế vững chắc
-
Mặt lưới (mặt thoáng): Giúp luồng khí lạnh lưu thông đều, làm lạnh nhanh, giảm tình trạng đọng tuyết hoặc nước ngưng tụ trên bề mặt.
-
Mặt kín: Chỉ nên dùng khi cần ngăn hoàn toàn hơi lạnh, tránh nước nhỏ giọt lên hàng hóa nhạy cảm.
-
Đế pallet: Nên chọn loại 3 hoặc 6 thanh đế liền khối (rackable) để chắc chắn, dễ di chuyển bằng xe nâng tay hoặc xe nâng điện.
-
Tránh loại pallet không có đế hoặc đế rời, vì dễ nứt gãy khi dùng trong nhiệt độ lạnh sâu.
4. Kiểm tra tiêu chuẩn kỹ thuật và chứng nhận chất lượng
Một pallet nhựa kho lạnh đạt chuẩn cần có:
-
Nguồn gốc vật liệu rõ ràng (HDPE/PP nguyên sinh).
-
Chứng nhận HACCP, ISO 9001 hoặc ISO 22000.
-
Kiểm định tải trọng thực tế trước khi xuất xưởng.
-
Khả năng tương thích với thiết bị kho lạnh, như xe nâng, kệ để hàng, hoặc container lạnh.
Lựa chọn nhà sản xuất có uy tín, có xưởng sản xuất và bảo hành rõ ràng, sẽ giúp bạn đảm bảo chất lượng lô hàng và giảm rủi ro khi vận hành.
5. Ưu tiên thương hiệu uy tín và chính sách hậu mãi
Một số tiêu chí khi chọn nhà cung cấp pallet nhựa kê kho lạnh:
-
Có kinh nghiệm thực tế cung cấp pallet cho các hệ thống kho lạnh, nhà máy chế biến thực phẩm, thủy sản.
-
Cung cấp đa dạng mẫu mã: pallet 1 mặt, 2 mặt, mặt lưới, mặt kín, đế liền…
-
Có chính sách bảo hành, đổi trả linh hoạt, hỗ trợ vận chuyển tận nơi.
-
Hỗ trợ in logo doanh nghiệp, khắc số lô hoặc mã QR phục vụ quản lý kho.
Nhựa Nhật Minh là một trong những đơn vị hàng đầu tại Việt Nam chuyên cung cấp pallet nhựa kho lạnh chất lượng cao, với vật liệu HDPE nguyên sinh, độ bền vượt trội và giá thành cạnh tranh.
Kết luận
Khi lựa chọn pallet nhựa kê kho lạnh, hãy chú trọng chất liệu – tải trọng – thiết kế – chứng nhận chất lượng – nhà cung cấp uy tín. Việc đầu tư đúng loại pallet ngay từ đầu sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí vận hành, đảm bảo an toàn hàng hóa và duy trì hiệu suất kho lạnh ổn định lâu dài.
Nếu bạn cần tư vấn loại pallet nhựa phù hợp nhất cho kho lạnh hoặc dây chuyền sản xuất, hãy liên hệ ngay Nhựa Nhật Minh – chuyên gia trong lĩnh vực pallet nhựa công nghiệp và logistics hiện đại.